An Thanh
---
Ý nghĩa của tên chính Thanh:
- Trong trẻo, ví dụ nước trong vắt, bầu trời trong xanh;
- Sạch, không làm những điều không đáng làm, liêm khiết, thanh liêm, trong sạch;
- Mát mẻ;
- Lặng, thanh vắng [清, tc, tvc, nqh];
- Màu xanh, ví dụ thanh trong thiên thanh chỉ màu xanh da trời;
- Tuổi trẻ, ví dụ thanh trong thanh niên [青, tc, tvc];
- Tiếng tăm, danh dự, ví dụ trong thanh danh;
- Thanh điệu trong âm nhạc;
- Tuyên bố, nêu rõ, ví dụ trong thanh minh [聲, tc, tvc];
- Mức độ phổ biến của tên chính: (a) đứng thứ 35 trong danh sách tên phổ biến của nữ, (b) đứng thứ 78 trong danh sách tên phổ biến của nam;
---
Ý nghĩa của tên đệm An:
- Yên bình, bình an;
- An tâm, an lạc, an ổn [安, tc, tvc];
- Thịnh, đầy đủ;
- To lớn [af];
- Chính giữa [殷, tc];
---
Mức độ phù hợp với giới: về lý thuyết tên An Thanh có thể dùng được cho cả bé gái lẫn bé trai (tên trung tính), tuy nhiên bé gái sử dụng tên này có khả năng sẽ phù hợp hơn;
Nếu định sử dụng tên này cho bé trai, bạn nên cân nhắc sử dụng tên khác có khả năng phân biệt giới tốt hơn;
---
Mức độ phổ biến: đệm kết hợp với tên bạn chọn khá hiếm gặp, điều này có thể rất tốt vì nó giúp cho đệm - tên có đặc trưng riêng, rất hiếm khi trùng với người khác;
PS: nhưng dù sao bạn cũng cần kiểm tra kỹ, vì kết hợp hiếm gặp cũng có thể là một đệm - tên quá lạ;