An Kỳ
---
Ý nghĩa của tên chính Kỳ:
- Lá cờ, ví dụ quốc kỳ là lá cờ tổ quốc [旗, tc, tvc];
- Cờ, một thứ trò chơi, hai bên bày quân đánh nhau, như thể đánh trận [棋, tc]. Kỳ này nằm trong câu: Cầm Kỳ Thi Họa, chỉ bốn thứ tài năng khi tiêu khiển mà con người, nhất là phụ nữ thời xưa cần nắm được;
- Viên ngọc quý;
- Nổi bật, tốt đẹp, khác thường, kỳ lạ [琦, tc, tvc];
- Kinh kỳ, chỗ thiên tử đóng đô [畿, tc, tvc];
- Thời hạn, kỳ hạn, thời kỳ [期, tc, tvc];
- Mức độ phổ biến của tên chính: (a) đứng thứ 60 trong danh sách tên phổ biến của nữ, (b) đứng thứ 91 trong danh sách tên phổ biến của nam;
---
Ý nghĩa của tên đệm An:
- Yên bình, bình an;
- An tâm, an lạc, an ổn [安, tc, tvc];
- Thịnh, đầy đủ;
- To lớn [af];
- Chính giữa [殷, tc];
---
Mức độ phù hợp với giới: về lý thuyết tên An Kỳ có thể dùng được cho cả bé gái lẫn bé trai (tên trung tính), tuy nhiên bé gái sử dụng tên này có khả năng sẽ phù hợp hơn;
Nếu định sử dụng tên này cho bé trai, bạn nên cân nhắc sử dụng tên khác có khả năng phân biệt giới tốt hơn;
---
Mức độ phổ biến của đệm - tên: đệm kết hợp với tên bạn chọn phổ biến ở mức độ trung bình, nó nằm trong khoảng thứ hạng từ 1000 đến 3000 đệm - tên phổ biến nhất;
Ưu điểm: mức độ phổ biến này nhìn chung khá tốt, vì đệm - tên vẫn thường ổn và ít khi trùng với người khác;