Anh Minh
---
Ý nghĩa của tên chính Minh:
- Sáng, ví dụ như trăng sáng, trời sáng;
- Sáng suốt, trong sạch;
- Biết rõ;
- Ban ngày [明, tc, tvc];
- Đồng minh, liên minh;
- Kết nghĩa anh em [盟, tvc];
- Biển cả, biển lớn;
- Mưa nhỏ [溟, tc, tvc];
- Ghi nhớ, không quên, khắc sâu [銘, tvc];
- Bày tỏ tình cảm, ý kiến;
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 4 trong danh sách tên phổ biến của nam;
---
Ý nghĩa của tên đệm Anh:
- Tài năng hơn người, ví dụ như anh hùng, anh hào;
- Chất tinh túy của vật [英, tc];
- Ánh sáng ngọc, (b) Ngọc sáng từ bên nọ sang bên kia [瑛, tc];
- Mưa lẫn cả tuyết, (b) Bông tuyết [霙, tc];
- Người phụ nữ đẹp [媖, nqh] [am];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Anh Minh hợp với bé trai hơn;
---
Mức độ phổ biến của đệm - tên: đệm kết hợp với tên bạn chọn rất phổ biến, nằm trong top 300 đệm - tên phổ biến nhất;
Ưu điểm: các đệm - tên phổ biến nhất thường ổn, lựa chọn này cũng đặc biệt an toàn, dù có thể không quá hay, nhưng chắc chắn không bao giờ tệ;
Nhược điểm nhỏ: dễ trùng tên với người khác, do vậy giảm tính độc đáo;