Anh Tân
---
Ý nghĩa của tên chính Tân:
- Mới, mới mẻ, (b) Mới đây, gần đây, hiện tại [新, tv, tvc];
- Bờ, bến nước, bờ sông [濱, tc, tvc, nqh];
- Kề, gần, sắp [濒, tvc];
- Cây cau [檳, tc];
- Trân châu, ngọc trai [蠙, tvc];
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 62 trong danh sách tên phổ biến của nam;
---
Ý nghĩa của tên đệm Anh:
- Tài năng hơn người, ví dụ như anh hùng, anh hào;
- Chất tinh túy của vật [英, tc];
- Ánh sáng ngọc, (b) Ngọc sáng từ bên nọ sang bên kia [瑛, tc];
- Mưa lẫn cả tuyết, (b) Bông tuyết [霙, tc];
- Người phụ nữ đẹp [媖, nqh] [am];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Anh Tân hợp với bé trai hơn;
---
Mức độ phổ biến của đệm - tên: đệm kết hợp với tên bạn chọn phổ biến ở mức độ trung bình, nó nằm trong khoảng thứ hạng từ 1000 đến 3000 đệm - tên phổ biến nhất;
Ưu điểm: mức độ phổ biến này nhìn chung khá tốt, vì đệm - tên vẫn thường ổn và ít khi trùng với người khác;