Phương Đình
---
Ý nghĩa của tên chính Đình:
- Sấm sét, tiếng sấm vang động, rung động [霆, tvc, nqh];
- Triều đình, cung đình, cung vua [廷, tc, tvc];
- Ngôi nhà nhỏ để nghỉ ngơi dọc đường;
- Xử lý công bằng;
- Điều hòa, điều tiết;
- Đến, tới [亭, tc, tvc];
- Xinh đẹp, mặt đẹp, dáng đẹp [婷, tc, tvc] [am];
- Ngừng lại, dừng lại [停, tc, tvc];
---
Ý nghĩa của tên đệm Phương:
- Tiếng thơm, những điều tốt đẹp như đức hạnh, danh tiếng;
- Cỏ thơm [芳, tvc];
- Vuông vức, ngay thẳng;
- Đạo đức;
- Phương hướng;
- Chuyên một nghề;
- Nơi chốn, ví dụ như viễn phương (phương xa);
- Toa, đơn, phương thuốc [方, tc, tvc];
- Lúa mới đâm bông;
- Cái rương, cái hộp để đựng đồ vật [匚, nqh];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Phương Đình hợp với bé gái hơn;
---
Mức độ phổ biến: đệm kết hợp với tên bạn chọn rất hiếm gặp, điều này có thể tốt vì nó giúp cho đệm - tên có đặc trưng riêng biệt;
Lưu ý: nhưng bạn cũng cần kiểm tra kỹ, vì đệm - tên rất hiếm gặp như thế này cũng có thể do bạn chọn một kết hợp không phù hợp;