Thư Kỳ
---
Ý nghĩa của tên chính Kỳ:
- Lá cờ, ví dụ quốc kỳ là lá cờ tổ quốc [旗, tc, tvc];
- Cờ, một thứ trò chơi, hai bên bày quân đánh nhau, như thể đánh trận [棋, tc]. Kỳ này nằm trong câu: Cầm Kỳ Thi Họa, chỉ bốn thứ tài năng khi tiêu khiển mà con người, nhất là phụ nữ thời xưa cần nắm được;
- Viên ngọc quý;
- Nổi bật, tốt đẹp, khác thường, kỳ lạ [琦, tc, tvc];
- Kinh kỳ, chỗ thiên tử đóng đô [畿, tc, tvc];
- Thời hạn, kỳ hạn, thời kỳ [期, tc, tvc];
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 60 trong danh sách tên phổ biến của nữ;
---
Ý nghĩa của tên đệm Thư:
- Sách, (b) Thư tín, (c) Viết, (d) Kiểu chữ [書, tvc];
- Dồi dào [且, tvc];
- Thư thái, (b) Thư thả [舒, tc];
- Chỉ chung giống cái, đàn bà con gái nói riêng [雌, nqh] [am];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Thư Kỳ hợp với bé gái hơn;
---
Mức độ phổ biến của đệm - tên: đệm kết hợp với tên bạn chọn khá phổ biến, nó nằm trong khoảng thứ hạng từ 300 đến 1000 đệm - tên phổ biến nhất;
Ưu điểm: mức độ phổ biến này nhìn chung là tốt, vì đệm - tên vẫn thường hay và thi thoảng mới trùng với người khác;