An Chi
---
Ý nghĩa của tên chính Chi:
- Chi thứ, con thứ;
- Nhánh, dòng nhánh;
- Cành nhánh [支, tc, tvc];
- Linh chi – một loài cỏ như nấm, có sáu sắc xanh, đỏ, vàng, trắng, đen, tía. Người xưa cho đó là cỏ báo điềm tốt lành, nên gọi là linh chi [芝, tc];
- Cung kính, kính trọng [祗, tc, tvc];
- Phiến đá đỡ chân cột nhà [榰, tvc, nqh];
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 39 trong danh sách tên phổ biến của nữ;
---
Ý nghĩa của tên đệm An:
- Yên bình, bình an;
- An tâm, an lạc, an ổn [安, tc, tvc];
- Thịnh, đầy đủ;
- To lớn [af];
- Chính giữa [殷, tc];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên An Chi hợp với bé gái hơn;
---
Mức độ phổ biến: đệm kết hợp với tên bạn chọn tương đối hiếm gặp, điều này có thể rất tốt vì nó giúp cho đệm - tên có đặc trưng riêng, hiếm khi trùng với người khác;