Linh Chi
---
Ý nghĩa của tên chính Chi:
- Chi thứ, con thứ;
- Nhánh, dòng nhánh;
- Cành nhánh [支, tc, tvc];
- Linh chi – một loài cỏ như nấm, có sáu sắc xanh, đỏ, vàng, trắng, đen, tía. Người xưa cho đó là cỏ báo điềm tốt lành, nên gọi là linh chi [芝, tc];
- Cung kính, kính trọng [祗, tc, tvc];
- Phiến đá đỡ chân cột nhà [榰, tvc, nqh];
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 39 trong danh sách tên phổ biến của nữ;
---
Ý nghĩa của tên đệm Linh:
- Nhanh nhẹn, linh hoạt;
- Hiệu nghiệm, ứng nghiệm;
- Kỳ diệu [靈, tc, tvc];
- Điều tốt đẹp;
- Mưa xuống, mưa rào [霝, tvc, nqh];
- Tiếng nước chảy, (b) Tiếng gió thoảng qua, (c) Êm dịu, nhẹ nhàng [泠, tc, tvc];
- Mái hiên, (b) Chấn song cửa sổ [櫺, tvc, nqh];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Linh Chi hợp với bé gái hơn;
---
Mức độ phổ biến của đệm - tên: đệm kết hợp với tên bạn chọn rất phổ biến, nằm trong top 300 đệm - tên phổ biến nhất;
Ưu điểm: các đệm - tên phổ biến nhất thường ổn, lựa chọn này cũng đặc biệt an toàn, dù có thể không quá hay, nhưng chắc chắn không bao giờ tệ;
Nhược điểm nhỏ: dễ trùng tên với người khác, do vậy giảm tính độc đáo;