Anh Đào
---
Ý nghĩa của tên chính Đào:
- Cây đào, sắc đào rất đẹp, cho nên người đẹp gọi là đào tai 桃腮 – má đào [桃, tc] [am];
- Sóng lớn, sóng cả [濤, tc, nqh];
- Mừng rỡ, (b) Nhớ nhung, (c) Rèn luyện [陶, tc, tvc];
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 88 trong danh sách tên phổ biến của nữ;
---
Ý nghĩa của tên đệm Anh:
- Tài năng hơn người, ví dụ như anh hùng, anh hào;
- Chất tinh túy của vật [英, tc];
- Ánh sáng ngọc, (b) Ngọc sáng từ bên nọ sang bên kia [瑛, tc];
- Mưa lẫn cả tuyết, (b) Bông tuyết [霙, tc];
- Người phụ nữ đẹp [媖, nqh] [am];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Anh Đào hợp với bé gái hơn;
---
Mức độ phổ biến của đệm - tên: đệm kết hợp với tên bạn chọn khá phổ biến, nó nằm trong khoảng thứ hạng từ 300 đến 1000 đệm - tên phổ biến nhất;
Ưu điểm: mức độ phổ biến này nhìn chung là tốt, vì đệm - tên vẫn thường hay và thi thoảng mới trùng với người khác;