Hân Chi
---
Ý nghĩa của tên chính Chi:
- Chi thứ, con thứ;
- Nhánh, dòng nhánh;
- Cành nhánh [支, tc, tvc];
- Linh chi – một loài cỏ như nấm, có sáu sắc xanh, đỏ, vàng, trắng, đen, tía. Người xưa cho đó là cỏ báo điềm tốt lành, nên gọi là linh chi [芝, tc];
- Cung kính, kính trọng [祗, tc, tvc];
- Phiến đá đỡ chân cột nhà [榰, tvc, nqh];
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 39 trong danh sách tên phổ biến của nữ;
---
Ý nghĩa của tên đệm Hân:
- Buổi sớm, rạng đông, mặt trời mọc [昕, tc];
- Vui mừng, mừng rỡ, hứng khởi [欣, tc, tvc];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Hân Chi hợp với bé gái hơn;
---
Mức độ phổ biến: đệm kết hợp với tên bạn chọn rất hiếm gặp, điều này có thể tốt vì nó giúp cho đệm - tên có đặc trưng riêng biệt;
Lưu ý: nhưng bạn cũng cần kiểm tra kỹ, vì đệm - tên rất hiếm gặp như thế này cũng có thể do bạn chọn một kết hợp không phù hợp;