Linh Châu
---
Ý nghĩa của tên chính Châu:
- Ngọc châu, tức ngọc trai [珠, tc];
- Cồn, bãi, cù lao giữa sông;
- Đất liền lớn cũng gọi là châu [洲, tc];
- Màu đỏ thắm kiểu son hồng [朱, tvc];
- Khắp, cả, đều;
- Chu đáo [周, tvc];
- Gốc cây [株, tc];
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 20 trong danh sách tên phổ biến của nữ;
---
Ý nghĩa của tên đệm Linh:
- Nhanh nhẹn, linh hoạt;
- Hiệu nghiệm, ứng nghiệm;
- Kỳ diệu [靈, tc, tvc];
- Điều tốt đẹp;
- Mưa xuống, mưa rào [霝, tvc, nqh];
- Tiếng nước chảy, (b) Tiếng gió thoảng qua, (c) Êm dịu, nhẹ nhàng [泠, tc, tvc];
- Mái hiên, (b) Chấn song cửa sổ [櫺, tvc, nqh];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Linh Châu hợp với bé gái hơn;
---
Mức độ phổ biến: đệm kết hợp với tên bạn chọn khá hiếm gặp, điều này có thể rất tốt vì nó giúp cho đệm - tên có đặc trưng riêng, rất hiếm khi trùng với người khác;
PS: nhưng dù sao bạn cũng cần kiểm tra kỹ, vì kết hợp hiếm gặp cũng có thể là một đệm - tên quá lạ;