Linh Nguyên
---
Ý nghĩa của tên chính Nguyên:
- Đầu tiên, thứ nhất, đứng đầu, ví dụ trạng nguyên là người đỗ đầu trong cuộc thi chọn người tài thời phong kiến xưa [元, tvc];
- Cánh đồng, chỗ đất bằng phẳng, ví dụ cao nguyên;
- Nguyên sơ, mở đầu [原, tc, tvc];
- Nguồn, nguồn gốc [源, tc, tvc];
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 29 trong danh sách tên phổ biến của nữ;
---
Ý nghĩa của tên đệm Linh:
- Nhanh nhẹn, linh hoạt;
- Hiệu nghiệm, ứng nghiệm;
- Kỳ diệu [靈, tc, tvc];
- Điều tốt đẹp;
- Mưa xuống, mưa rào [霝, tvc, nqh];
- Tiếng nước chảy, (b) Tiếng gió thoảng qua, (c) Êm dịu, nhẹ nhàng [泠, tc, tvc];
- Mái hiên, (b) Chấn song cửa sổ [櫺, tvc, nqh];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Linh Nguyên hợp với bé gái hơn;
---
Mức độ phổ biến: đệm kết hợp với tên bạn chọn khá hiếm gặp, điều này có thể rất tốt vì nó giúp cho đệm - tên có đặc trưng riêng, rất hiếm khi trùng với người khác;
PS: nhưng dù sao bạn cũng cần kiểm tra kỹ, vì kết hợp hiếm gặp cũng có thể là một đệm - tên quá lạ;