Như Kiều
---
Ý nghĩa của tên chính Kiều:
- Yêu quý, đáng yêu, nên xưa kia gọi con gái là a kiều 阿嬌 [am];
- Đẹp, thướt tha [嬌, tc, tvc] [am];
- Nổi bật hơn cả;
- Tả dáng rất cao [翘, tvc];
- Ở nơi xa quê, ví dụ kiều dân [僑, tc, tvc];
- Cái cầu, cao mà cong;
- Cây cao [橋, tc];
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 90 trong danh sách tên phổ biến của nữ;
---
Ý nghĩa của tên đệm Như:
- Bằng, cùng, dùng để so sánh, ví dụ ái nhân như kỉ 愛人如己 nghĩa là yêu người như yêu mình;
- Nguyên như thế;
- Đến, đi đến;
- Thuận theo [如, tc, tvc, nqh];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Như Kiều hợp với bé gái hơn;
---
Mức độ phổ biến của đệm - tên: đệm kết hợp với tên bạn chọn phổ biến ở mức độ trung bình, nó nằm trong khoảng thứ hạng từ 1000 đến 3000 đệm - tên phổ biến nhất;
Ưu điểm: mức độ phổ biến này nhìn chung khá tốt, vì đệm - tên vẫn thường ổn và ít khi trùng với người khác;