Phương Thông
---
Ý nghĩa của tên chính Thông:
- Thông suốt, không có gì vướng víu;
- Người học vấn rộng, hiểu biết, thông thạo;
- Hiển đạt, hanh thông, làm gì cũng may mắn [通, tc, tvc];
- Thông minh, sáng suốt, mau hiểu [聰, tc, tvc];
- Màu xanh, tốt tươi [蔥, tc];
- Mức độ phổ biến của tên chính: (a) đứng ngoài top 100 trong danh sách tên phổ biến của nữ, (b) đứng thứ 75 trong danh sách tên phổ biến của nam;
---
Ý nghĩa của tên đệm Phương:
- Tiếng thơm, những điều tốt đẹp như đức hạnh, danh tiếng;
- Cỏ thơm [芳, tvc];
- Vuông vức, ngay thẳng;
- Đạo đức;
- Phương hướng;
- Chuyên một nghề;
- Nơi chốn, ví dụ như viễn phương (phương xa);
- Toa, đơn, phương thuốc [方, tc, tvc];
- Lúa mới đâm bông;
- Cái rương, cái hộp để đựng đồ vật [匚, nqh];
---
Mức độ phù hợp với giới: về lý thuyết tên Phương Thông có thể dùng được cho cả bé trai lẫn bé gái (tên trung tính), tuy nhiên bé trai sử dụng tên này có khả năng sẽ phù hợp hơn;
Nếu định sử dụng tên này cho bé gái, bạn nên cân nhắc sử dụng tên khác có khả năng phân biệt giới tốt hơn;
---
Mức độ phổ biến: đệm kết hợp với tên bạn chọn rất hiếm gặp, điều này có thể tốt vì nó giúp cho đệm - tên có đặc trưng riêng biệt;
Lưu ý: nhưng bạn cũng cần kiểm tra kỹ, vì đệm - tên rất hiếm gặp như thế này cũng có thể do bạn chọn một kết hợp không phù hợp;