Thảo Di
---
Ý nghĩa của tên chính Di:
- Vui vẻ, thoải mái [怡, tvc];
- Yên ổn, bình yên;
- Đẹp lòng [夷, tc, tvc, nqh];
- Di chuyển;
- Biến chuyển, thay đổi [移, tc, tvc];
- Tặng, để lại cho người khác [詒, tc, nqh];
- Nuôi nấng, nuôi dưỡng [頤, tvc, nqh];
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 92 trong danh sách tên phổ biến của nữ;
---
Ý nghĩa của tên đệm Thảo:
- Cây cỏ, (b) Chữ thảo – một kiểu chữ của người Trung Hoa [草, tc];
- Chỉ đến giống cái [騲, tvc] [am];
- Tìm xét, dò xét, (b) Lấy, cưới [討, tc, tvc];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Thảo Di hợp với bé gái hơn;
---
Mức độ phổ biến: đệm kết hợp với tên bạn chọn rất hiếm gặp, điều này có thể tốt vì nó giúp cho đệm - tên có đặc trưng riêng biệt;
Lưu ý: nhưng bạn cũng cần kiểm tra kỹ, vì đệm - tên rất hiếm gặp như thế này cũng có thể do bạn chọn một kết hợp không phù hợp;