Thanh Nghi
---
Ý nghĩa của tên chính Nghi:
- Thích hợp, vừa phải, (b) Nên thế [宜, tc, tvc];
- Dáng điệu, phong thái, (b) Nghi thức [儀, tvc];
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 15 trong danh sách tên phổ biến của nữ;
---
Ý nghĩa của tên đệm Thanh:
- Trong trẻo, ví dụ nước trong vắt, bầu trời trong xanh;
- Sạch, không làm những điều không đáng làm, liêm khiết, thanh liêm, trong sạch;
- Mát mẻ;
- Lặng, thanh vắng [清, tc, tvc, nqh];
- Màu xanh, ví dụ thanh trong thiên thanh chỉ màu xanh da trời;
- Tuổi trẻ, ví dụ thanh trong thanh niên [青, tc, tvc];
- Tiếng tăm, danh dự, ví dụ trong thanh danh;
- Thanh điệu trong âm nhạc;
- Tuyên bố, nêu rõ, ví dụ trong thanh minh [聲, tc, tvc];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Thanh Nghi hợp với bé gái hơn;
---
Mức độ phổ biến của đệm - tên: đệm kết hợp với tên bạn chọn phổ biến ở mức độ trung bình, nó nằm trong khoảng thứ hạng từ 1000 đến 3000 đệm - tên phổ biến nhất;
Ưu điểm: mức độ phổ biến này nhìn chung khá tốt, vì đệm - tên vẫn thường ổn và ít khi trùng với người khác;