Anh Tùng
---
Ý nghĩa của tên chính Tùng:
- Cây tùng, cây thông, loài cây có khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt, vào mùa đông lá vẫn xanh [松, tc, nqh];
- Theo, nghe theo, tuân theo [從, tc];
- Ung dung, thong dong, điềm đạm, (b) Rộng rãi, dư dật, dễ chịu [從, tvc];
- Tụ họp, tụ tập lại [叢, tvc];
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 67 trong danh sách tên phổ biến của nam;
---
Ý nghĩa của tên đệm Anh:
- Tài năng hơn người, ví dụ như anh hùng, anh hào;
- Chất tinh túy của vật [英, tc];
- Ánh sáng ngọc, (b) Ngọc sáng từ bên nọ sang bên kia [瑛, tc];
- Mưa lẫn cả tuyết, (b) Bông tuyết [霙, tc];
- Người phụ nữ đẹp [媖, nqh] [am];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Anh Tùng hợp với bé trai hơn;
---
Mức độ phổ biến của đệm - tên: đệm kết hợp với tên bạn chọn phổ biến ở mức độ trung bình, nó nằm trong khoảng thứ hạng từ 1000 đến 3000 đệm - tên phổ biến nhất;
Ưu điểm: mức độ phổ biến này nhìn chung khá tốt, vì đệm - tên vẫn thường ổn và ít khi trùng với người khác;