Linh Trung
---
Ý nghĩa của tên chính Trung:
- Trung thành, hết lòng, dốc lòng [忠, tc, tvc, nqh];
- Trung thực, ngay thẳng, thành thực;
- Tốt lành [衷, tc];
- Trung tâm, chính giữa, khoảng giữa;
- Không thiên lệch, không thừa, không thiếu;
- Bên trong, ngược với bên ngoài [中, tc, tvc];
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 43 trong danh sách tên phổ biến của nam;
---
Ý nghĩa của tên đệm Linh:
- Nhanh nhẹn, linh hoạt;
- Hiệu nghiệm, ứng nghiệm;
- Kỳ diệu [靈, tc, tvc];
- Điều tốt đẹp;
- Mưa xuống, mưa rào [霝, tvc, nqh];
- Tiếng nước chảy, (b) Tiếng gió thoảng qua, (c) Êm dịu, nhẹ nhàng [泠, tc, tvc];
- Mái hiên, (b) Chấn song cửa sổ [櫺, tvc, nqh];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Linh Trung hợp với bé trai hơn;
---
Mức độ phổ biến: đệm kết hợp với tên bạn chọn khá hiếm gặp, điều này có thể rất tốt vì nó giúp cho đệm - tên có đặc trưng riêng, rất hiếm khi trùng với người khác;
PS: nhưng dù sao bạn cũng cần kiểm tra kỹ, vì kết hợp hiếm gặp cũng có thể là một đệm - tên quá lạ;