Nhi Thanh
---
Ý nghĩa của tên chính Thanh:
- Trong trẻo, ví dụ nước trong vắt, bầu trời trong xanh;
- Sạch, không làm những điều không đáng làm, liêm khiết, thanh liêm, trong sạch;
- Mát mẻ;
- Lặng, thanh vắng [清, tc, tvc, nqh];
- Màu xanh, ví dụ thanh trong thiên thanh chỉ màu xanh da trời;
- Tuổi trẻ, ví dụ thanh trong thanh niên [青, tc, tvc];
- Tiếng tăm, danh dự, ví dụ trong thanh danh;
- Thanh điệu trong âm nhạc;
- Tuyên bố, nêu rõ, ví dụ trong thanh minh [聲, tc, tvc];
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 35 trong danh sách tên phổ biến của nữ;
---
Ý nghĩa của tên đệm Nhi:
- Con đối với cha mẹ xưng là nhi;
- Người trẻ, thường chỉ thanh niên, ví dụ như nữ nhi, nam nhi [兒, tc, tvc];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Nhi Thanh hợp với bé gái hơn;
---
Mức độ phổ biến: đệm kết hợp với tên bạn chọn rất hiếm gặp, điều này có thể tốt vì nó giúp cho đệm - tên có đặc trưng riêng biệt;
Lưu ý: nhưng bạn cũng cần kiểm tra kỹ, vì đệm - tên rất hiếm gặp như thế này cũng có thể do bạn chọn một kết hợp không phù hợp;