Thảo Minh
---
Ý nghĩa của tên chính Minh:
- Sáng, ví dụ như trăng sáng, trời sáng;
- Sáng suốt, trong sạch;
- Biết rõ;
- Ban ngày [明, tc, tvc];
- Đồng minh, liên minh;
- Kết nghĩa anh em [盟, tvc];
- Biển cả, biển lớn;
- Mưa nhỏ [溟, tc, tvc];
- Ghi nhớ, không quên, khắc sâu [銘, tvc];
- Bày tỏ tình cảm, ý kiến;
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 47 trong danh sách tên phổ biến của nữ;
---
Ý nghĩa của tên đệm Thảo:
- Cây cỏ, (b) Chữ thảo – một kiểu chữ của người Trung Hoa [草, tc];
- Chỉ đến giống cái [騲, tvc] [am];
- Tìm xét, dò xét, (b) Lấy, cưới [討, tc, tvc];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Thảo Minh hợp với bé gái hơn;
---
Mức độ phổ biến của đệm - tên: đệm kết hợp với tên bạn chọn phổ biến ở mức độ trung bình, nó nằm trong khoảng thứ hạng từ 1000 đến 3000 đệm - tên phổ biến nhất;
Ưu điểm: mức độ phổ biến này nhìn chung khá tốt, vì đệm - tên vẫn thường ổn và ít khi trùng với người khác;