Thy Dung
---
Ý nghĩa của tên chính Dung:
- Dáng dấp, dung mạo;
- Bao dung, khoan dung, tấm lòng rộng rãi;
- Bao hàm, dung chứa, chứa đựng [容, tvc, nqh];
- Điều hòa, hòa nhịp, hòa đều [融, tvc];
- Chuông lớn, một loại nhạc khí thời cổ [鏞, tc, tvc];
- Mênh mông, bao la [溶, tvc];
- Cây đa – một loại cây cực lớn, tán cây rất rộng, bóng cây che được cả ngàn người [榕, tvc, nqh];
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 52 trong danh sách tên phổ biến của nữ;
---
Ý nghĩa của tên đệm Thy:
- Thơ, một thể loại văn vần [詩, tc];
- Thực hiện, tiến hành [施, tvc];
- Cỏ thi – một loại cỏ ngày xưa dùng để xem bói, gọi là cỏ thi [蓍, tc];
- Cái thìa, cái muôi, cái muỗng [匙, tvc, nqh];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Thy Dung hợp với bé gái hơn;
---
Mức độ phổ biến: đệm kết hợp với tên bạn chọn rất hiếm gặp, điều này có thể tốt vì nó giúp cho đệm - tên có đặc trưng riêng biệt;
Lưu ý: nhưng bạn cũng cần kiểm tra kỹ, vì đệm - tên rất hiếm gặp như thế này cũng có thể do bạn chọn một kết hợp không phù hợp;