Thy Vân
---
Ý nghĩa của tên chính Vân:
- Mây [雲, tc];
- Một thứ cỏ thơm (mần tưới), thường gọi là cỏ vân hương 芸香, lấy lá hoa nó gấp vào sách thì khỏi mọt [芸, tc];
- Sóng lớn [澐, nqh];
- Giẫy, nhổ, làm cỏ [耘, tc];
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 28 trong danh sách tên phổ biến của nữ;
---
Ý nghĩa của tên đệm Thy:
- Thơ, một thể loại văn vần [詩, tc];
- Thực hiện, tiến hành [施, tvc];
- Cỏ thi – một loại cỏ ngày xưa dùng để xem bói, gọi là cỏ thi [蓍, tc];
- Cái thìa, cái muôi, cái muỗng [匙, tvc, nqh];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Thy Vân hợp với bé gái hơn;
---
Mức độ phổ biến: đệm kết hợp với tên bạn chọn khá hiếm gặp, điều này có thể rất tốt vì nó giúp cho đệm - tên có đặc trưng riêng, rất hiếm khi trùng với người khác;
PS: nhưng dù sao bạn cũng cần kiểm tra kỹ, vì kết hợp hiếm gặp cũng có thể là một đệm - tên quá lạ;