Vy Minh
---
Ý nghĩa của tên chính Minh:
- Sáng, ví dụ như trăng sáng, trời sáng;
- Sáng suốt, trong sạch;
- Biết rõ;
- Ban ngày [明, tc, tvc];
- Đồng minh, liên minh;
- Kết nghĩa anh em [盟, tvc];
- Biển cả, biển lớn;
- Mưa nhỏ [溟, tc, tvc];
- Ghi nhớ, không quên, khắc sâu [銘, tvc];
- Bày tỏ tình cảm, ý kiến;
- Mức độ phổ biến của tên chính: đứng thứ 47 trong danh sách tên phổ biến của nữ;
---
Ý nghĩa của tên đệm Vy:
- Nhà ở của hoàng hậu và các cung phi [am];
- Buồng phụ nữ ở, khuê phòng [闈, tvc] [am];
- Nhỏ bé, nhỏ nhắn [微, tc, tvc] [am];
- Làm nên, gây nên [爲, tc];
---
Mức độ phù hợp với giới: tên Vy Minh hợp với bé gái hơn;
---
Mức độ phổ biến: đệm kết hợp với tên bạn chọn rất hiếm gặp, điều này có thể tốt vì nó giúp cho đệm - tên có đặc trưng riêng biệt;
Lưu ý: nhưng bạn cũng cần kiểm tra kỹ, vì đệm - tên rất hiếm gặp như thế này cũng có thể do bạn chọn một kết hợp không phù hợp;