Phương Minh
---
Ý nghĩa của tên chính Minh:
- Sáng, ví dụ như trăng sáng, trời sáng;
- Sáng suốt, trong sạch;
- Biết rõ;
- Ban ngày [明, tc, tvc];
- Đồng minh, liên minh;
- Kết nghĩa anh em [盟, tvc];
- Biển cả, biển lớn;
- Mưa nhỏ [溟, tc, tvc];
- Ghi nhớ, không quên, khắc sâu [銘, tvc];
- Bày tỏ tình cảm, ý kiến;
- Mức độ phổ biến của tên chính: (a) đứng thứ 47 trong danh sách tên phổ biến của nữ, (b) đứng thứ 4 trong danh sách tên phổ biến của nam;
---
Ý nghĩa của tên đệm Phương:
- Tiếng thơm, những điều tốt đẹp như đức hạnh, danh tiếng;
- Cỏ thơm [芳, tvc];
- Vuông vức, ngay thẳng;
- Đạo đức;
- Phương hướng;
- Chuyên một nghề;
- Nơi chốn, ví dụ như viễn phương (phương xa);
- Toa, đơn, phương thuốc [方, tc, tvc];
- Lúa mới đâm bông;
- Cái rương, cái hộp để đựng đồ vật [匚, nqh];
---
Mức độ phù hợp với giới: về lý thuyết tên Phương Minh có thể dùng được cho cả bé gái lẫn bé trai (tên trung tính), tuy nhiên bé gái sử dụng tên này có khả năng sẽ phù hợp hơn;
Nếu định sử dụng tên này cho bé trai, bạn nên cân nhắc sử dụng tên khác có khả năng phân biệt giới tốt hơn;
---
Mức độ phổ biến của đệm - tên: đệm kết hợp với tên bạn chọn phổ biến ở mức độ trung bình, nó nằm trong khoảng thứ hạng từ 1000 đến 3000 đệm - tên phổ biến nhất;
Ưu điểm: mức độ phổ biến này nhìn chung khá tốt, vì đệm - tên vẫn thường ổn và ít khi trùng với người khác;